Thời gian hiện tại ở Tugok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tugok-tong. Đánh bẩy Tugok-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tugok-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tugok-tong, nhiều khách sạn ở Tugok-tong, dân số ở Tugok-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tugok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:31
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tugok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Tugok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°57'35" 37.9597 |
Kinh độ | 125°34'12" 125.57 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,614 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,708 |
Sân bay gần Tugok-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 96 km 60 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 117 km 73 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 138 km 86 ml | |
WJU | Wonju Airport | 218 km 135 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 219 km 136 ml |