Thời gian hiện tại ở Tongsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tongsal-li. Đánh bẩy Tongsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongsal-li, nhiều khách sạn ở Tongsal-li, dân số ở Tongsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:49
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Tongsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°48'56" 37.8156 |
Kinh độ | 126°6'50" 126.114 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,326 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,539 |
Sân bay gần Tongsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 50 km 31 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 67 km 42 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 159 km 99 ml | |
WJU | Wonju Airport | 167 km 104 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 172 km 107 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 220 km 137 ml |