Thời gian hiện tại ở Tang-ch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tang-ch’on. Đánh bẩy Tang-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tang-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tang-ch’on, nhiều khách sạn ở Tang-ch’on, dân số ở Tang-ch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tang-ch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:12
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tang-ch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Tang-ch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°11'41" 38.1947 |
Kinh độ | 125°43'26" 125.724 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,143 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,146 |
Sân bay gần Tang-ch’on, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 105 km 65 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 112 km 70 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 118 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 213 km 133 ml | |
DDG | Langtou Airport | 239 km 149 ml |