Thời gian hiện tại ở Talgu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Talgu-ri. Đánh bẩy Talgu-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Talgu-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Talgu-ri, nhiều khách sạn ở Talgu-ri, dân số ở Talgu-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Talgu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:23
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Talgu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Talgu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°10'0" 38.1667 |
Kinh độ | 124°53'35" 124.893 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,325 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,241 |
Sân bay gần Talgu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 83 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 159 km 98 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 181 km 112 ml | |
DDG | Langtou Airport | 214 km 133 ml |