Thời gian hiện tại ở Sŏkkye, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏkkye. Đánh bẩy Sŏkkye mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏkkye mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏkkye, nhiều khách sạn ở Sŏkkye, dân số ở Sŏkkye, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏkkye, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:10
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏkkye, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sŏkkye, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°13'23" 38.2231 |
Kinh độ | 125°42'29" 125.708 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,839 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,555 |
Sân bay gần Sŏkkye, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 108 km 67 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 109 km 68 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 121 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 216 km 134 ml | |
DDG | Langtou Airport | 236 km 147 ml |