Thời gian hiện tại ở Sinal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sinal-li. Đánh bẩy Sinal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinal-li, nhiều khách sạn ở Sinal-li, dân số ở Sinal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:31
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Sinal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°50'41" 37.8447 |
Kinh độ | 125°17'17" 125.288 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,428 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,825 |
Sân bay gần Sinal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 112 km 69 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 137 km 85 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 154 km 96 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 232 km 144 ml | |
WJU | Wonju Airport | 239 km 149 ml |