Thời gian hiện tại ở Puksinhŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Puksinhŭng-ni. Đánh bẩy Puksinhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Puksinhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Puksinhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Puksinhŭng-ni, dân số ở Puksinhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Puksinhŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:20
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Puksinhŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Puksinhŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°27'0" 38.45 |
Kinh độ | 125°25'59" 125.433 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,704 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,654 |
Sân bay gần Puksinhŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 86 km 53 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 143 km 89 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 156 km 97 ml | |
DDG | Langtou Airport | 202 km 126 ml | |
WJU | Wonju Airport | 248 km 154 ml |