Thời gian hiện tại ở Pujŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Pujŏng-dong. Đánh bẩy Pujŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pujŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pujŏng-dong, nhiều khách sạn ở Pujŏng-dong, dân số ở Pujŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pujŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:58
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pujŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Pujŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°2'29" 38.0414 |
Kinh độ | 125°52'23" 125.873 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,796 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,906 |
Sân bay gần Pujŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 83 km 52 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 98 km 61 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 130 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 195 km 121 ml | |
DDG | Langtou Airport | 261 km 162 ml |