Thời gian hiện tại ở Mulgo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Mulgo-ri. Đánh bẩy Mulgo-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mulgo-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mulgo-ri, nhiều khách sạn ở Mulgo-ri, dân số ở Mulgo-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mulgo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:55
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mulgo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mulgo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°55'2" 37.9172 |
Kinh độ | 125°42'32" 125.709 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,668 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,402 |
Sân bay gần Mulgo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 84 km 52 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 104 km 65 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 143 km 89 ml | |
WJU | Wonju Airport | 205 km 127 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 206 km 128 ml |