Thời gian hiện tại ở Masal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Masal-li. Đánh bẩy Masal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masal-li, nhiều khách sạn ở Masal-li, dân số ở Masal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Masal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:00
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Masal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°58'37" 37.9769 |
Kinh độ | 126°8'49" 126.147 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,381 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,803 |
Sân bay gần Masal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 65 km 40 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 74 km 46 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 142 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 170 km 106 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 184 km 114 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 215 km 134 ml |