Thời gian hiện tại ở Kyŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kyŏng-dong. Đánh bẩy Kyŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyŏng-dong, nhiều khách sạn ở Kyŏng-dong, dân số ở Kyŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:50
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Kyŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'25" 38.0236 |
Kinh độ | 125°54'32" 125.909 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,181 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,750 |
Sân bay gần Kyŏng-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 80 km 50 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 94 km 58 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 191 km 119 ml | |
DDG | Langtou Airport | 264 km 164 ml |