Thời gian hiện tại ở Sŏdŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Sŏdŏng-ni. Đánh bẩy Sŏdŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏdŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏdŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sŏdŏng-ni, dân số ở Sŏdŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏdŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:53
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏdŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Sŏdŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'7" 38.0186 |
Kinh độ | 125°55'26" 125.924 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,828 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,386 |
Sân bay gần Sŏdŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 79 km 49 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 93 km 58 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 190 km 118 ml | |
DDG | Langtou Airport | 265 km 165 ml |