Thời gian hiện tại ở Kŭmsal-lodongjagu, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kŭmsal-lodongjagu. Đánh bẩy Kŭmsal-lodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmsal-lodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmsal-lodongjagu, nhiều khách sạn ở Kŭmsal-lodongjagu, dân số ở Kŭmsal-lodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmsal-lodongjagu, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:26
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmsal-lodongjagu, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Kŭmsal-lodongjagu, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°23'59" 38.3997 |
Kinh độ | 125°40'1" 125.667 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,580 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,807 |
Sân bay gần Kŭmsal-lodongjagu, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 89 km 55 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 126 km 78 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 137 km 85 ml | |
DDG | Langtou Airport | 217 km 135 ml | |
WJU | Wonju Airport | 227 km 141 ml |