Thời gian hiện tại ở Kandong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kandong-ni. Đánh bẩy Kandong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kandong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kandong-ni, nhiều khách sạn ở Kandong-ni, dân số ở Kandong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kandong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:21
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kandong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Kandong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°14'40" 38.2444 |
Kinh độ | 125°33'43" 125.562 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,115 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,974 |
Sân bay gần Kandong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 107 km 66 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 118 km 73 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 133 km 83 ml | |
DDG | Langtou Airport | 228 km 141 ml | |
WJU | Wonju Airport | 228 km 142 ml |