Thời gian hiện tại ở Kaesŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kaesŏng. Đánh bẩy Kaesŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaesŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaesŏng, nhiều khách sạn ở Kaesŏng, dân số ở Kaesŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kaesŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:27
:53 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaesŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Kaesŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°58'15" 37.9708 |
Kinh độ | 126°33'14" 126.554 |
Dân số | 338,155 |
Tính số lượt xem | 338,324 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,034 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,720 |
Sân bay gần Kaesŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 51 km 32 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 59 km 37 ml | |
WJU | Wonju Airport | 137 km 85 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 157 km 98 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 162 km 101 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 180 km 112 ml |