Thời gian hiện tại ở Hamjŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hamjŏng. Đánh bẩy Hamjŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamjŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamjŏng, nhiều khách sạn ở Hamjŏng, dân số ở Hamjŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hamjŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:17
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamjŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Hamjŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'37" 38.0269 |
Kinh độ | 125°28'30" 125.475 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,992 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,306 |
Sân bay gần Hamjŏng, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 107 km 67 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 128 km 79 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 228 km 141 ml | |
DDG | Langtou Airport | 246 km 153 ml |