Thời gian hiện tại ở Hajŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hajŏnggol. Đánh bẩy Hajŏnggol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajŏnggol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajŏnggol, nhiều khách sạn ở Hajŏnggol, dân số ở Hajŏnggol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hajŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:46
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Hajŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°12'31" 38.2086 |
Kinh độ | 125°41'49" 125.697 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,204 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,864 |
Sân bay gần Hajŏnggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 107 km 67 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 110 km 69 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 121 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 216 km 134 ml | |
DDG | Langtou Airport | 237 km 147 ml |