Thời gian hiện tại ở Hajang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Hajang-dong. Đánh bẩy Hajang-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajang-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajang-dong, nhiều khách sạn ở Hajang-dong, dân số ở Hajang-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hajang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:23
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Hajang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°22'21" 38.3725 |
Kinh độ | 125°22'37" 125.377 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,350 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,409 |
Sân bay gần Hajang-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 95 km 59 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 139 km 87 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 154 km 96 ml | |
DDG | Langtou Airport | 207 km 129 ml | |
WJU | Wonju Airport | 249 km 155 ml |