Thời gian hiện tại ở Yongsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yongsal-li. Đánh bẩy Yongsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongsal-li, nhiều khách sạn ở Yongsal-li, dân số ở Yongsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:12
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Yongsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°22'53" 38.3814 |
Kinh độ | 125°23'28" 125.391 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,827 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,304 |
Sân bay gần Yongsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 94 km 58 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 139 km 87 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 154 km 96 ml | |
DDG | Langtou Airport | 207 km 129 ml | |
WJU | Wonju Airport | 248 km 154 ml |