Thời gian hiện tại ở Haeju, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Haeju. Đánh bẩy Haeju mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haeju mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haeju, nhiều khách sạn ở Haeju, dân số ở Haeju, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haeju, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:28
:13 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haeju, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Haeju, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°2'26" 38.0406 |
Kinh độ | 125°42'54" 125.715 |
Dân số | 222,396 |
Tính số lượt xem | 222,559 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,047 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,929 |
Sân bay gần Haeju, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 92 km 57 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 110 km 68 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 129 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 208 km 129 ml | |
DDG | Langtou Airport | 254 km 158 ml |