Thời gian hiện tại ở Chŏnggong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chŏnggong-ni. Đánh bẩy Chŏnggong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏnggong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏnggong-ni, nhiều khách sạn ở Chŏnggong-ni, dân số ở Chŏnggong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏnggong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:20
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏnggong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Chŏnggong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'49" 38.4803 |
Kinh độ | 125°13'44" 125.229 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,607 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,944 |
Sân bay gần Chŏnggong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 89 km 55 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 157 km 98 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 172 km 107 ml | |
DDG | Langtou Airport | 191 km 119 ml | |
WJU | Wonju Airport | 266 km 165 ml |