Thời gian hiện tại ở Chŏngal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chŏngal-li. Đánh bẩy Chŏngal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngal-li, nhiều khách sạn ở Chŏngal-li, dân số ở Chŏngal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:42
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Chŏngal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°58'30" 37.975 |
Kinh độ | 126°7'34" 126.126 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,828 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,384 |
Sân bay gần Chŏngal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 65 km 40 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 75 km 47 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 142 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 172 km 107 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 185 km 115 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 217 km 135 ml |