Thời gian hiện tại ở Chŏrha, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chŏrha. Đánh bẩy Chŏrha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏrha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏrha, nhiều khách sạn ở Chŏrha, dân số ở Chŏrha, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏrha, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:49
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏrha, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Chŏrha, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°57'14" 37.9539 |
Kinh độ | 125°29'13" 125.487 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,725 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,831 |
Sân bay gần Chŏrha, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 102 km 63 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 124 km 77 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 139 km 87 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 224 km 139 ml | |
WJU | Wonju Airport | 225 km 140 ml |