Thời gian hiện tại ở Ch’ŏgyanggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Ch’ŏgyanggol. Đánh bẩy Ch’ŏgyanggol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏgyanggol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏgyanggol, nhiều khách sạn ở Ch’ŏgyanggol, dân số ở Ch’ŏgyanggol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏgyanggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:54
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏgyanggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Ch’ŏgyanggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°59'24" 37.99 |
Kinh độ | 125°52'52" 125.881 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,775 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 940,073 |
Sân bay gần Ch’ŏgyanggol, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 78 km 49 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 94 km 59 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 136 km 84 ml | |
WJU | Wonju Airport | 192 km 120 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 201 km 125 ml |