Thời gian hiện tại ở Kuhak-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kuhak-tong. Đánh bẩy Kuhak-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuhak-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuhak-tong, nhiều khách sạn ở Kuhak-tong, dân số ở Kuhak-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kuhak-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:34
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuhak-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Kuhak-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°5'57" 38.0992 |
Kinh độ | 126°17'56" 126.299 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,373 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,570 |
Sân bay gần Kuhak-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 74 km 46 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 75 km 46 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 134 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 163 km 101 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 201 km 125 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 201 km 125 ml |