Thời gian hiện tại ở Yŏngch’ŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yŏngch’ŏng-ni. Đánh bẩy Yŏngch’ŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏngch’ŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏngch’ŏng-ni, nhiều khách sạn ở Yŏngch’ŏng-ni, dân số ở Yŏngch’ŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏngch’ŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:02
:14 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏngch’ŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Yŏngch’ŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°6'46" 38.1128 |
Kinh độ | 126°17'17" 126.288 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,107 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 902,771 |
Sân bay gần Yŏngch’ŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 75 km 47 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 76 km 48 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 165 km 102 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 202 km 126 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 202 km 126 ml |