Thời gian hiện tại ở Chŏngja-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Chŏngja-dong. Đánh bẩy Chŏngja-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngja-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngja-dong, nhiều khách sạn ở Chŏngja-dong, dân số ở Chŏngja-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngja-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:27
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngja-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Chŏngja-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°0'32" 38.0089 |
Kinh độ | 126°15'32" 126.259 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,240 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Chŏngja-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 65 km 40 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 69 km 43 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 142 km 88 ml | |
WJU | Wonju Airport | 162 km 101 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 205 km 128 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 205 km 127 ml |