Thời gian hiện tại ở Tangha-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tangha-dong. Đánh bẩy Tangha-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangha-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangha-dong, nhiều khách sạn ở Tangha-dong, dân số ở Tangha-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangha-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:37
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangha-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Tangha-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°29'33" 38.4925 |
Kinh độ | 125°35'13" 125.587 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,628 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,847 |
Sân bay gần Tangha-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 79 km 49 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 139 km 86 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 149 km 92 ml | |
DDG | Langtou Airport | 205 km 127 ml | |
WJU | Wonju Airport | 238 km 148 ml |