Thời gian hiện tại ở Ch’ŭngsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Ch’ŭngsal-li. Đánh bẩy Ch’ŭngsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŭngsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŭngsal-li, nhiều khách sạn ở Ch’ŭngsal-li, dân số ở Ch’ŭngsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŭngsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:36
:16 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŭngsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Ch’ŭngsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°49'18" 37.8217 |
Kinh độ | 126°2'17" 126.038 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,015 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,424 |
Sân bay gần Ch’ŭngsal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 55 km 34 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 73 km 46 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 157 km 97 ml | |
WJU | Wonju Airport | 174 km 108 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 178 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 226 km 141 ml |