Thời gian hiện tại ở Turlibīsh Kamar, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān – Turlibīsh Kamar. Đánh bẩy Turlibīsh Kamar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Turlibīsh Kamar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Turlibīsh Kamar, nhiều khách sạn ở Turlibīsh Kamar, dân số ở Turlibīsh Kamar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Turlibīsh Kamar, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:36
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Turlibīsh Kamar, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Turlibīsh Kamar, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°31'29" 36.5247 |
Kinh độ | 66°13'32" 66.2256 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,900 |
Về Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,700 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,365,432 |
Sân bay gần Turlibīsh Kamar, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 90 km 56 ml | |
TMJ | Termez Airport | 129 km 80 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 257 km 160 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 277 km 172 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 321 km 199 ml |