Tất cả các múi giờ ở Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faīẕābād – Wilāyat-e Jowzjān. Đánh bẩy Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:19
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Tất cả các thành phố của Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Qipchaq
- Kushkah
- Jōy Wazīr
- Timurak Now Wārid
- ‘Alī Mughul
- Timurak Now Wārid
- Turlibīsh Kamar
- Sālār Tapah
- Murdīān-e Bālā
- Khānumī
- Naşrī
- Kukal Dash
- Faīẕābād
- Faẕilābād
- Shāh Salīm
- Shaykhābād
- Shīshah Khānah
- ‘Alīābād
- Sālār Tapah
- Gurjak
- Chakish-e Sarband
- Naşratābād
- Nowābād
- Gurjak
- Mamalīk
- Kukal Dash
- Chahār Bāgh
- Ḩaīdarābād
- Yandarak
- Un Paykal
- Chakish
- Now Wārid Qipchaq
- Sansis
- Āsyā-ye Murdīān
Về Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,703 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,957 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,370,714 |