Thời gian hiện tại ở Kŭmsŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kŭmsŏng-ni. Đánh bẩy Kŭmsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmsŏng-ni, dân số ở Kŭmsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmsŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:23
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmsŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Kŭmsŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°10'0" 38.1667 |
Kinh độ | 126°12'0" 126.2 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,593 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,579 |
Sân bay gần Kŭmsŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 83 km 51 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 86 km 53 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 124 km 77 ml | |
WJU | Wonju Airport | 174 km 108 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 210 km 130 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 210 km 131 ml |