Thời gian hiện tại ở Kosan-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kosan-dong. Đánh bẩy Kosan-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kosan-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kosan-dong, nhiều khách sạn ở Kosan-dong, dân số ở Kosan-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kosan-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:26
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kosan-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Kosan-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°12'55" 38.2153 |
Kinh độ | 126°14'35" 126.243 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,226 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,578 |
Sân bay gần Kosan-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 87 km 54 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 88 km 55 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 120 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 173 km 108 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 206 km 128 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 207 km 129 ml |