Thời gian hiện tại ở T’ap-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – T’ap-tong. Đánh bẩy T’ap-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’ap-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’ap-tong, nhiều khách sạn ở T’ap-tong, dân số ở T’ap-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’ap-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:26
:16 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’ap-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về T’ap-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°4'50" 38.0806 |
Kinh độ | 126°17'60" 126.3 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,709 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,639 |
Sân bay gần T’ap-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 72 km 44 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 73 km 45 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 136 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 162 km 101 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 201 km 125 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 201 km 125 ml |