Thời gian hiện tại ở Yonghyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Yonghyŏl-li. Đánh bẩy Yonghyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yonghyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yonghyŏl-li, nhiều khách sạn ở Yonghyŏl-li, dân số ở Yonghyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yonghyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:12
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yonghyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Yonghyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°1'54" 38.0317 |
Kinh độ | 126°26'56" 126.449 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,282 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,224 |
Sân bay gần Yonghyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 61 km 38 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 65 km 40 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 147 km 91 ml | |
WJU | Wonju Airport | 148 km 92 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 188 km 117 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 189 km 117 ml |