Thời gian hiện tại ở Wahyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Wahyŏl-li. Đánh bẩy Wahyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wahyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wahyŏl-li, nhiều khách sạn ở Wahyŏl-li, dân số ở Wahyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wahyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:06
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wahyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Wahyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°23'19" 38.3886 |
Kinh độ | 126°22'12" 126.37 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,240 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,851 |
Sân bay gần Wahyŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 100 km 62 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 105 km 65 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 109 km 68 ml | |
WJU | Wonju Airport | 175 km 109 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 197 km 122 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 198 km 123 ml |