Thời gian hiện tại ở Yŏktae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Yŏktae-gol. Đánh bẩy Yŏktae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏktae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏktae-gol, nhiều khách sạn ở Yŏktae-gol, dân số ở Yŏktae-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏktae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:38
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏktae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Yŏktae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°22'48" 38.38 |
Kinh độ | 126°22'55" 126.382 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,918 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,004 |
Sân bay gần Yŏktae-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 98 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 104 km 64 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 110 km 69 ml | |
WJU | Wonju Airport | 173 km 108 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 196 km 122 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 197 km 122 ml |