Thời gian hiện tại ở Tang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Tang-gol. Đánh bẩy Tang-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tang-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tang-gol, nhiều khách sạn ở Tang-gol, dân số ở Tang-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:28
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Tang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°48'8" 38.8022 |
Kinh độ | 126°36'14" 126.604 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,196 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,522 |
Sân bay gần Tang-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 92 km 57 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 139 km 87 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 151 km 94 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 189 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 192 km 119 ml | |
WJU | Wonju Airport | 193 km 120 ml |