Thời gian hiện tại ở Sinhŭng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Sinhŭng-ni. Đánh bẩy Sinhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Sinhŭng-ni, dân số ở Sinhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinhŭng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:31
:34 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinhŭng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Sinhŭng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°39'6" 38.6517 |
Kinh độ | 126°3'4" 126.051 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,239 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,952 |
Sân bay gần Sinhŭng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 69 km 43 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 138 km 86 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 138 km 86 ml | |
WJU | Wonju Airport | 215 km 133 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 230 km 143 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 232 km 144 ml |