Thời gian hiện tại ở Kŭmsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kŭmsŏng-ni. Đánh bẩy Kŭmsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmsŏng-ni, dân số ở Kŭmsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:29
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Kŭmsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°26'13" 38.4369 |
Kinh độ | 126°36'4" 126.601 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,282 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,493 |
Sân bay gần Kŭmsŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 99 km 62 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 111 km 69 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 117 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 163 km 101 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 178 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 179 km 111 ml |