Thời gian hiện tại ở Paego-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Paego-ri. Đánh bẩy Paego-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paego-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paego-ri, nhiều khách sạn ở Paego-ri, dân số ở Paego-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paego-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:51
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paego-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Paego-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°26'33" 38.4425 |
Kinh độ | 126°36'14" 126.604 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 102,726 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,339 |
Sân bay gần Paego-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 100 km 62 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 111 km 69 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 117 km 73 ml | |
WJU | Wonju Airport | 163 km 101 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 178 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 179 km 111 ml |