Thời gian hiện tại ở Tŏksan-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Tŏksan-gol. Đánh bẩy Tŏksan-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏksan-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏksan-gol, nhiều khách sạn ở Tŏksan-gol, dân số ở Tŏksan-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏksan-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:26
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏksan-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Tŏksan-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°25'42" 38.4283 |
Kinh độ | 126°36'50" 126.614 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,065 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,294 |
Sân bay gần Tŏksan-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 98 km 61 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 110 km 68 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 119 km 74 ml | |
WJU | Wonju Airport | 161 km 100 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 176 km 110 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 178 km 111 ml |