Thời gian hiện tại ở Murdīān-e Bālā, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān – Murdīān-e Bālā. Đánh bẩy Murdīān-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murdīān-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murdīān-e Bālā, nhiều khách sạn ở Murdīān-e Bālā, dân số ở Murdīān-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Murdīān-e Bālā, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:38
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murdīān-e Bālā, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Murdīān-e Bālā, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°55'48" 36.93 |
Kinh độ | 66°29'13" 66.487 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 15,838 |
Về Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,696 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,360,367 |
Sân bay gần Murdīān-e Bālā, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 69 km 43 ml | |
TMJ | Termez Airport | 83 km 52 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 218 km 136 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 234 km 145 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 273 km 170 ml |