Thời gian hiện tại ở Kangjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Kangjŏng-ni. Đánh bẩy Kangjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kangjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kangjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kangjŏng-ni, dân số ở Kangjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kangjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:44
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kangjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Kangjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°13'16" 38.2211 |
Kinh độ | 126°26'28" 126.441 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,647 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,546 |
Sân bay gần Kangjŏng-ni, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 80 km 50 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 86 km 53 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 128 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 159 km 99 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 189 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 190 km 118 ml |