Thời gian hiện tại ở Hanp’o-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Hanp’o-ri. Đánh bẩy Hanp’o-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hanp’o-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hanp’o-ri, nhiều khách sạn ở Hanp’o-ri, dân số ở Hanp’o-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hanp’o-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:22
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hanp’o-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Hanp’o-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°13'53" 38.2314 |
Kinh độ | 126°26'56" 126.449 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,126 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,814 |
Sân bay gần Hanp’o-ri, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 81 km 50 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 87 km 54 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 127 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 159 km 99 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 188 km 117 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 189 km 117 ml |