Thời gian hiện tại ở Panwŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Panwŏl-li. Đánh bẩy Panwŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Panwŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Panwŏl-li, nhiều khách sạn ở Panwŏl-li, dân số ở Panwŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Panwŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:53
:43 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Panwŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Panwŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°16'18" 38.2717 |
Kinh độ | 126°10'30" 126.175 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,743 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,354 |
Sân bay gần Panwŏl-li, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 95 km 59 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 97 km 60 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 112 km 70 ml | |
WJU | Wonju Airport | 182 km 113 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 213 km 132 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 213 km 133 ml |