Thời gian hiện tại ở Ch’angt’ŏ-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Ch’angt’ŏ-gol. Đánh bẩy Ch’angt’ŏ-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’angt’ŏ-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’angt’ŏ-gol, nhiều khách sạn ở Ch’angt’ŏ-gol, dân số ở Ch’angt’ŏ-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’angt’ŏ-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:16
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’angt’ŏ-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Ch’angt’ŏ-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°33'33" 38.5592 |
Kinh độ | 126°10'52" 126.181 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,341 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,808 |
Sân bay gần Ch’angt’ŏ-gol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 84 km 52 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 124 km 77 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 126 km 78 ml | |
WJU | Wonju Airport | 199 km 124 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 216 km 134 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 218 km 136 ml |