Thời gian hiện tại ở Yongbok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Yongbok-tong. Đánh bẩy Yongbok-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongbok-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongbok-tong, nhiều khách sạn ở Yongbok-tong, dân số ở Yongbok-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongbok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:57
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongbok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Yongbok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°32'56" 38.5489 |
Kinh độ | 126°10'37" 126.177 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 104,727 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,802 |
Sân bay gần Yongbok-tong, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 85 km 53 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 123 km 76 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 125 km 78 ml | |
WJU | Wonju Airport | 199 km 124 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 216 km 134 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 218 km 136 ml |