Thời gian hiện tại ở Taejŏng-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-bukto – Taejŏng-kol. Đánh bẩy Taejŏng-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taejŏng-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taejŏng-kol, nhiều khách sạn ở Taejŏng-kol, dân số ở Taejŏng-kol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taejŏng-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:02
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taejŏng-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Taejŏng-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°28'9" 38.4692 |
Kinh độ | 126°42'36" 126.71 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,113,672 |
Tính số lượt xem | 103,780 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,695 |
Sân bay gần Taejŏng-kol, Hwanghae-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 102 km 63 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 116 km 72 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 122 km 76 ml | |
WJU | Wonju Airport | 158 km 98 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 169 km 105 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 171 km 106 ml |