Thời gian hiện tại ở Ḩaīdarābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān – Ḩaīdarābād. Đánh bẩy Ḩaīdarābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaīdarābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaīdarābād, nhiều khách sạn ở Ḩaīdarābād, dân số ở Ḩaīdarābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩaīdarābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:57
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaīdarābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Ḩaīdarābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°48'32" 36.809 |
Kinh độ | 66°29'46" 66.496 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 747,618 |
Tính số lượt xem | 16,086 |
Về Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,718 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,387,337 |
Sân bay gần Ḩaīdarābād, Faīẕābād, Wilāyat-e Jowzjān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 64 km 40 ml | |
TMJ | Termez Airport | 90 km 56 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 231 km 144 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 240 km 149 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 281 km 175 ml |